Giá rượu và thuốc lá tại EU: Bạn phải trả bao nhiêu?

Giá rượu và thuốc lá tại EU: Bạn phải trả bao nhiêu?
Giá cả các mặt hàng đồ uống có cồn và thuốc lá khá khác nhau giữa các quốc gia EU (Hình: VQ Ngo)

Mức giá thay đổi đáng kể ở EU, với mức giá cao nhất gấp 2,4 lần mức giá thấp nhất. Sự thay đổi khác nhau tùy thuộc vào các yếu tố như thuế và chi phí lao động.

Quốc gia của bạn có đắt đỏ hơn các quốc gia châu Âu khác không? Hàng hóa và dịch vụ nào rẻ hơn mức trung bình của EU tại quốc gia của bạn? Chỉ số mức giá (PLI) được thiết kế để thực hiện những so sánh này. Chúng đo lường và so sánh giá hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia khác nhau.

Về cơ bản, PLI cho biết hàng hóa và dịch vụ đắt hơn hoặc rẻ hơn bao nhiêu ở một quốc gia cụ thể so với một quốc gia hoặc nhóm quốc gia khác, chẳng hạn như EU hoặc Châu Âu.

Chỉ số “tổng thể” là chi tiêu tiêu dùng cuối cùng của hộ gia đình, bao gồm chi tiêu trực tiếp của các hộ gia đình thường trú. Chỉ số này phản ánh tổng chi tiêu cho hàng hóa và dịch vụ.

Theo Eurostat, cơ quan thống kê chính thức của EU, mức giá cho chi tiêu tiêu dùng cuối cùng của hộ gia đình thay đổi đáng kể trên khắp EU vào năm 2023. Đan Mạch có mức giá cao nhất ở mức 143% mức trung bình của EU, tiếp theo là Ireland ở mức 142%, Luxembourg ở mức 135%, Hà Lan ở mức 118% và ở Đức ở mức 110%. Ngược lại, Bulgaria và Romania có mức giá thấp nhất, cả hai đều ở mức 60%, với Ba Lan ở mức 66%.

Điều này cho thấy một giỏ hàng hóa và dịch vụ giống hệt nhau có giá là 143 euro ở Đan Mạch, 135 euro ở Luxembourg, ở Hà Lan 118 euro, ở Đức 110 euro, 66 euro ở Ba Lan và 60 euro ở Bulgaria và Romania. Điều này cho thấy bạn sẽ phải trả nhiều hơn gấp đôi ở Đan Mạch so với Bulgaria cho cùng một giỏ hàng.

Vì mức trung bình của EU được đặt ở mức 100, một quốc gia được coi là tương đối đắt đỏ so với EU nếu chỉ số mức giá của quốc gia đó cao hơn 100. Nếu chỉ số mức giá thấp hơn 100, thì quốc gia đó tương đối rẻ hoặc rẻ.

Hiệp hội Thương mại Tự do (EFTA), các quốc gia ứng cử viên EU và các quốc gia ứng cử viên tiềm năng được đưa vào danh sách, Thụy Sĩ đứng đầu danh sách với mức đáng kinh ngạc là 174% so với mức trung bình của EU, tiếp theo là Iceland với 156% và Đan Mạch với 143%.

Mức giá thấp nhất được tìm thấy ở Thổ Nhĩ Kỳ là 42%, Bắc Macedonia là 52% và Bosnia và Herzegovina là 58%.

Sự tương phản đáng kể này làm nổi bật bối cảnh kinh tế đa dạng trong châu Âu, nơi chi phí hàng hóa và dịch vụ có thể thay đổi rất nhiều từ quốc gia này sang quốc gia khác.

Rượu và thuốc lá đắt hơn ở Ireland gấp 3 lần so với ở Bulgaria

Năm 2023, trong số các nhóm hàng tiêu dùng và dịch vụ chính, chênh lệch giá lớn nhất ở EU được ghi nhận ở danh mục rượu và thuốc lá. Mức giá ở quốc gia đắt đỏ nhất cao hơn khoảng 3,2 lần so với quốc gia rẻ nhất trong danh mục này. Ireland (211% mức trung bình của EU) có giá cao nhất, trong khi Bulgaria (66%) có giá thấp nhất.

Eurostat giải thích rằng “Sự thay đổi giá lớn này chủ yếu là do sự khác biệt về thuế đối với các sản phẩm này”.

Mức giá tương đối thấp hơn ở các nước Balkan, trong khi các nước Bắc Âu có mức giá cao hơn. Số liệu mới nhất có sẵn cho Vương quốc Anh là từ năm 2020, khiến việc so sánh trực tiếp trở nên khó khăn, nhưng con số này là 165%, cho thấy chi phí cao của Vương quốc Anh đối với những mặt hàng này.

Đức (99%) thấp hơn một chút so với mức trung bình của EU, trong khi giá rượu và thuốc lá ở Pháp cao hơn 32% so với mức trung bình của EU.

Nhà hàng và khách sạn có mức chênh lệch giá lớn thứ hai, với mức giá cao nhất gần gấp ba lần mức giá thấp nhất. Mức giá thấp nhất được ghi nhận ở Bulgaria (52% mức trung bình của EU), tiếp theo là Romania (65%) và Hungary (72%). Mức giá cao nhất là ở Đan Mạch (152%), tiếp theo là Phần Lan (129%) và Ireland (128%).

Sự thay đổi giá không chủ yếu do thuế. Nó có thể là do các lý do khác như chi phí lao động khác nhau và sự khác biệt về điều kiện kinh tế địa phương.

Sự khác biệt về mức giá ít rõ rệt hơn ở các danh mục khác so với rượu và thuốc lá, nhà hàng và khách sạn.

Quần áo có mức chênh lệch giá lớn thứ ba, với mức chênh lệch 1,6 lần giữa giá rẻ nhất và đắt nhất. Giá rẻ nhất là ở Tây Ban Nha (81%), Bulgaria (82%) và Hungary (88%). Quần áo đắt nhất là ở Đan Mạch (131%), Séc (126%) và Estonia (118%).

Thổ Nhĩ Kỳ là một trường hợp ngoại lệ về quần áo khi chỉ bằng 30% mức trung bình của EU.

Chênh lệch giá cũng được quan sát thấy ở thực phẩm và đồ uống không cồn, dao động từ 74% mức trung bình của EU ở Romania đến 119% ở Luxembourg. Thiết bị vận chuyển cá nhân dao động từ 90% ở Slovakia đến 129% ở Đan Mạch. Đồ điện tử tiêu dùng dao động từ 92% ở Ý đến 113% ở Pháp.

Trong năm 2020 và 2021, mức biến động giá lớn nhất được ghi nhận ở nhà hàng và khách sạn, trong khi rượu và thuốc lá đứng thứ hai.

(Theo Euronews)

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *